Có 1 kết quả:
逃避 táo bì ㄊㄠˊ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to escape
(2) to evade
(3) to avoid
(4) to shirk
(2) to evade
(3) to avoid
(4) to shirk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0